Có 2 kết quả:

横蛮 hèng mán ㄏㄥˋ ㄇㄢˊ橫蠻 hèng mán ㄏㄥˋ ㄇㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 蠻橫|蛮横[man2 heng4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 蠻橫|蛮横[man2 heng4]

Bình luận 0